Trang chủ438700 • KOSDAQ
add
VirNect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.740,00 ₩ - 5.220,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 7.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,38 T KRW
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,72 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | -17,14% |
Thu nhập ròng | -2,67 T | 24,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -288,35 | 22,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 T | 22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,65 T | -37,72% |
Tổng tài sản | 40,75 T | -23,51% |
Tổng nợ | 10,73 T | -7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 T | 24,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 T | 10,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,33 T | -8,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,99 Tr | -22,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 T | -6,30% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | 25,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 2016
Trang web
Nhân viên
114