Trang chủ4387 • TYO
add
ZUU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
613,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
613,00 ¥ - 613,00 ¥
Phạm vi một năm
566,00 ¥ - 954,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T JPY
Số lượng trung bình
16,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 569,00 Tr | -21,41% |
Chi phí hoạt động | 498,00 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | -235,00 Tr | -23.400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,30 | -29.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,00 Tr | -517,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 52,29% |
Tổng tài sản | 9,31 T | -9,08% |
Tổng nợ | 2,45 T | -41,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,00 Tr | -23.400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
121