Trang chủ4387 • TYO
add
ZUU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
614,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
606,00 ¥ - 614,00 ¥
Phạm vi một năm
566,00 ¥ - 954,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T JPY
Số lượng trung bình
6,98 N
Tỷ số P/E
528,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 714,00 Tr | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 448,00 Tr | -14,34% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 106,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 105,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,50 Tr | 164,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 111,35% |
Tổng tài sản | 11,46 T | -5,11% |
Tổng nợ | 2,94 T | -37,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 106,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
121