Trang chủ439090 • KOSDAQ
add
Manyo Factory
Giá đóng cửa hôm trước
18.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.180,00 ₩ - 18.420,00 ₩
Phạm vi một năm
13.200,00 ₩ - 30.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
299,89 T KRW
Số lượng trung bình
106,42 N
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,87 T | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 14,79 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | -5,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | 8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | -59,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,99 T | 9,04% |
Tổng tài sản | 130,64 T | 10,46% |
Tổng nợ | 14,08 T | -22,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | -5,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,60 T | -173,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,73 Tr | 96,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,76 Tr | -12,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,68 T | -187,81% |
Dòng tiền tự do | -5,23 T | -200,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
97