Trang chủ439090 • KOSDAQ
add
Manyo Factory
Giá đóng cửa hôm trước
18.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.170,00 ₩ - 18.340,00 ₩
Phạm vi một năm
13.200,00 ₩ - 30.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
299,72 T KRW
Số lượng trung bình
304,50 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,46 T | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 15,52 T | -5,75% |
Thu nhập ròng | 3,61 T | 7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | 7,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | -5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,40 T | 21,14% |
Tổng tài sản | 129,50 T | 22,79% |
Tổng nợ | 15,70 T | 86,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 T | 7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,68 T | -18,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,61 Tr | -136,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,40 Tr | 25,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,34 T | -37,81% |
Dòng tiền tự do | 8,29 T | 6,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
88