Trang chủ4392 • TYO
add
Future Innovation Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
283,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
285,00 ¥ - 291,00 ¥
Phạm vi một năm
210,00 ¥ - 389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T JPY
Số lượng trung bình
105,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 832,00 Tr | -3,82% |
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | -45,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -51,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,00 Tr | 31,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -27,40% |
Tổng tài sản | 15,22 T | -18,55% |
Tổng nợ | 7,09 T | -20,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | -45,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
713