Trang chủ4396 • TYO
add
System Support Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.532,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.469,00 ¥ - 2.544,00 ¥
Phạm vi một năm
1.463,00 ¥ - 2.548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,68 T JPY
Số lượng trung bình
58,39 N
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | 24,71% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 19,22% |
Thu nhập ròng | 470,00 Tr | 35,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | 8,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,25 Tr | 33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 25,05% |
Tổng tài sản | 13,00 T | 31,09% |
Tổng nợ | 7,18 T | 40,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,00 Tr | 35,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
1.484