Trang chủ4397 • TYO
add
TeamSpirit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
423,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
415,00 ¥ - 437,00 ¥
Phạm vi một năm
290,00 ¥ - 468,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T JPY
Số lượng trung bình
62,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 402,71 Tr | -6,13% |
Thu nhập ròng | 72,20 Tr | 357,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 337,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,55 Tr | 353,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 9,41% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 8,85% |
Tổng nợ | 2,60 T | 13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,20 Tr | 357,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
208