Trang chủ4398 • TYO
add
BroadBand Security Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.318,00 ¥ - 1.327,00 ¥
Phạm vi một năm
1.179,00 ¥ - 1.844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T JPY
Số lượng trung bình
5,40 N
Tỷ số P/E
30,98
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 360,00 Tr | 2,86% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -36,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | -34,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,75 Tr | -26,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -29,45% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -7,32% |
Tổng nợ | 1,59 T | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -36,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
236