Trang chủ440110 • KOSDAQ
Fadu Inc
14.760,00 ₩
12 thg 2, 05:32:43 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
14.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.510,00 ₩ - 15.380,00 ₩
Phạm vi một năm
11.420,00 ₩ - 24.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
728,58 T KRW
Số lượng trung bình
143,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
10,09 T3.046,68%
Chi phí hoạt động
32,79 T122,89%
Thu nhập ròng
-30,59 T-112,77%
Biên lợi nhuận ròng
-303,0593,24%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-622,14-90,26%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-27,68 T-120,23%
Thuế suất hiệu dụng
-0,02%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
45,64 T-77,99%
Tổng tài sản
149,88 T-44,11%
Tổng nợ
28,72 T-48,93%
Tổng vốn chủ sở hữu
121,16 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
49,25 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
5,99
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-43,33%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-45,11%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-30,59 T-112,77%
Tiền từ việc kinh doanh
-36,07 T-121,28%
Tiền từ hoạt động đầu tư
61,23 T154,79%
Tiền từ hoạt động tài chính
-20,43 T-109,48%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
4,13 T-95,27%
Dòng tiền tự do
-26,35 T
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
239
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính