Trang chủ440320 • KOSDAQ
add
OpenKnowl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.300,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Phạm vi một năm
3.780,00 ₩ - 9.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,24 T KRW
Số lượng trung bình
249,81 N
Tỷ số P/E
45,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,85 T | 72,11% |
Chi phí hoạt động | 9,92 T | 63,15% |
Thu nhập ròng | 55,93 Tr | 129,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 117,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,01 Tr | 219,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 584,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,66 T | -17,52% |
Tổng tài sản | 48,90 T | 1,17% |
Tổng nợ | 10,54 T | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,93 Tr | 129,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 T | 75,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,91 T | 172,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,68 Tr | -304,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 T | 130,38% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
120