Trang chủ4406 • TYO
add
New Japan Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
183,00 ¥ - 189,00 ¥
Phạm vi một năm
157,00 ¥ - 226,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T JPY
Số lượng trung bình
83,13 N
Tỷ số P/E
13,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,01 T | -8,80% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -8,41% |
Thu nhập ròng | -161,00 Tr | -153,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 | -158,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,00 Tr | -44,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | -22,90% |
Tổng tài sản | 37,52 T | -6,47% |
Tổng nợ | 18,52 T | -14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,00 Tr | -153,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1919
Trang web
Nhân viên
410