Trang chủ4409 • TYO
add
Toho Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ¥ - 661,00 ¥
Phạm vi một năm
503,00 ¥ - 725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 T JPY
Số lượng trung bình
8,10 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 2,37% |
Thu nhập ròng | 437,00 Tr | 128,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 120,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 32,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 T | 6,13% |
Tổng tài sản | 70,96 T | 2,23% |
Tổng nợ | 51,01 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,00 Tr | 128,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
868