Trang chủ4413 • TYO
add
Baudroie Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.240,00 ¥ - 3.405,00 ¥
Phạm vi một năm
1.657,50 ¥ - 3.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,30 T JPY
Số lượng trung bình
170,88 N
Tỷ số P/E
29,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 66,39% |
Chi phí hoạt động | 491,54 Tr | 49,40% |
Thu nhập ròng | 543,18 Tr | 34,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | -19,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 793,21 Tr | 75,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | -17,98% |
Tổng tài sản | 8,60 T | 37,43% |
Tổng nợ | 4,03 T | 95,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,18 Tr | 34,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 720,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -911,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | — |
Dòng tiền tự do | 636,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
2.238