Trang chủ4417 • TYO
add
Global Security Experts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.150,00 ¥ - 5.390,00 ¥
Phạm vi một năm
4.050,00 ¥ - 6.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,12 T JPY
Số lượng trung bình
31,10 N
Tỷ số P/E
47,62
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 24,87% |
Chi phí hoạt động | 384,00 Tr | 40,15% |
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,00 Tr | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,00 Tr | -15,17% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 61,06% |
Tổng nợ | 4,41 T | 92,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
154