Trang chủ4419 • TYO
add
Finatext Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
897,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
888,00 ¥ - 919,00 ¥
Phạm vi một năm
608,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,99 T JPY
Số lượng trung bình
245,50 N
Tỷ số P/E
90,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 59,35% |
Chi phí hoạt động | 950,00 Tr | 34,75% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 199,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 162,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,00 Tr | 775,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 T | 44,93% |
Tổng tài sản | 16,32 T | -14,48% |
Tổng nợ | 7,16 T | -32,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 199,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
294