Trang chủ4420 • TYO
add
Esol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
583,00 ¥ - 603,00 ¥
Phạm vi một năm
421,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T JPY
Số lượng trung bình
47,68 N
Tỷ số P/E
24,52
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 727,00 Tr | -15,27% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -86,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -85,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,00 Tr | -85,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | 6,38% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 2,22% |
Tổng nợ | 1,83 T | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -86,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
523