Trang chủ4427 • TYO
add
EduLab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
242,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
240,00 ¥ - 322,00 ¥
Phạm vi một năm
197,00 ¥ - 433,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T JPY
Số lượng trung bình
349,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 474,00 Tr | -19,39% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | -46,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,45 | -53,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,75 Tr | -14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -56,53% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -39,48% |
Tổng nợ | 1,88 T | -54,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | -46,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2015
Trang web
Nhân viên
256