Trang chủ4427 • TYO
add
EduLab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
261,00 ¥ - 277,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 559,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T JPY
Số lượng trung bình
52,59 N
Tỷ số P/E
167,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 439,00 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | 92,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,78 | 92,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,00 Tr | 566,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -566,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -17,06% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -1,02% |
Tổng nợ | 1,78 T | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | 92,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2015
Trang web
Nhân viên
256