Trang chủ4428 • TYO
add
Sinops Inc
Giá đóng cửa hôm trước
899,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
883,00 ¥ - 900,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T JPY
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
41,62
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,00 Tr | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 146,00 Tr | 2,82% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 675,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,00 Tr | 155,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,00 Tr | -9,16% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 3,76% |
Tổng nợ | 378,00 Tr | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 675,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1987
Trang web
Nhân viên
104