Trang chủ4429 • TYO
add
Ricksoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
814,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
805,00 ¥ - 812,00 ¥
Phạm vi một năm
738,00 ¥ - 2.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T JPY
Số lượng trung bình
6,94 N
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 11,49% |
Chi phí hoạt động | 468,00 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -37,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -43,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,75 Tr | -30,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 4,40% |
Tổng tài sản | 6,68 T | 11,95% |
Tổng nợ | 3,65 T | 14,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -37,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
137