Trang chủ4431 • TYO
add
Smaregi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.025,00 ¥ - 3.160,00 ¥
Phạm vi một năm
1.551,00 ¥ - 3.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,46 T JPY
Số lượng trung bình
88,74 N
Tỷ số P/E
36,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 36,18% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 38,78% |
Thu nhập ròng | 401,81 Tr | 19,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,60 | -12,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,88 Tr | 25,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | 11,88% |
Tổng tài sản | 10,67 T | 34,18% |
Tổng nợ | 3,00 T | 51,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,81 Tr | 19,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
322