Trang chủ4431 • TYO
add
Smaregi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.629,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.611,00 ¥ - 2.712,00 ¥
Phạm vi một năm
1.551,00 ¥ - 3.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,47 T JPY
Số lượng trung bình
148,80 N
Tỷ số P/E
34,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 38,75% |
Chi phí hoạt động | 943,07 Tr | 25,84% |
Thu nhập ròng | 396,31 Tr | 44,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | 4,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,44 Tr | 46,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | — |
Tổng tài sản | 8,28 T | — |
Tổng nợ | 1,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,31 Tr | 44,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
322