Trang chủ443250 • KOSDAQ
add
RevuCorporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.600,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Phạm vi một năm
7.700,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,89 T KRW
Số lượng trung bình
16,95 N
Tỷ số P/E
18,65
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,89 T | 24,83% |
Chi phí hoạt động | 11,60 T | 24,94% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -33,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | -46,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | 16,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,59 T | 4,41% |
Tổng tài sản | 86,52 T | 14,55% |
Tổng nợ | 35,09 T | 109,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -33,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 T | -10,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 T | -116,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,44 Tr | 83,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 963,04 Tr | -91,85% |
Dòng tiền tự do | 475,38 Tr | 122,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
264