Trang chủ443250 • KOSDAQ
add
RevuCorporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.100,00 ₩ - 13.040,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,27 T KRW
Số lượng trung bình
57,61 N
Tỷ số P/E
19,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,06 T | 25,52% |
Chi phí hoạt động | 10,85 T | 20,72% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 168,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 114,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 38,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,63 T | 9,89% |
Tổng tài sản | 86,47 T | 9,54% |
Tổng nợ | 36,37 T | 43,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 168,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | -18,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 T | 67,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 803,47 Tr | 252,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 928,31 Tr | 119,60% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | -79,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
256