Trang chủ4432 • TYO
add
WingArc1st Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.280,00 ¥ - 3.410,00 ¥
Phạm vi một năm
2.357,00 ¥ - 3.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
118,02 T JPY
Số lượng trung bình
72,24 N
Tỷ số P/E
20,92
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 T | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | -28,04% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,41 | -8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,89 T | 9,83% |
Tổng tài sản | 67,37 T | 1,22% |
Tổng nợ | 26,72 T | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 T | 72,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,28 Tr | 53,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -32,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,21 Tr | 166,50% |
Dòng tiền tự do | 1,48 T | 155,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
881