Trang chủ4433 • TYO
add
Hito Communications Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.031,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.033,00 ¥ - 1.047,00 ¥
Phạm vi một năm
770,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,51 T JPY
Số lượng trung bình
54,83 N
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,90 T | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | -0,15% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 102,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 102,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 992,00 Tr | 145,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,13 T | -14,86% |
Tổng tài sản | 40,82 T | 1,79% |
Tổng nợ | 21,92 T | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 102,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2019
Trang web
Nhân viên
1.405