Trang chủ443670 • KOSDAQ
add
SPSoft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.020,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Phạm vi một năm
5.460,00 ₩ - 11.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,94 T KRW
Số lượng trung bình
79,93 N
Tỷ số P/E
35,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,66 T | 56,63% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 18,32% |
Thu nhập ròng | 919,08 Tr | 217,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 102,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 131,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,94 T | — |
Tổng tài sản | 81,77 T | — |
Tổng nợ | 15,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 919,08 Tr | 217,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,82 Tr | -103,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,35 T | 284,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 571,18 Tr | 856,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 T | 241,35% |
Dòng tiền tự do | -2,05 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
45