Trang chủ4436 • TYO
add
Minkabu The Infonoid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
502,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
501,00 ¥ - 511,00 ¥
Phạm vi một năm
378,00 ¥ - 986,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T JPY
Số lượng trung bình
291,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -7,17% |
Thu nhập ròng | -2,62 T | -168,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,92 | -157,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,32 Tr | -537,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,61 Tr | -73,49% |
Tổng tài sản | 9,98 T | -32,72% |
Tổng nợ | 9,66 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 T | -168,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
239