Trang chủ4436 • TYO
add
Minkabu The Infonoid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
909,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
904,00 ¥ - 928,00 ¥
Phạm vi một năm
649,00 ¥ - 1.653,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,61 T JPY
Số lượng trung bình
122,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 14,06% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 3,92% |
Thu nhập ròng | -54,68 Tr | 7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | 18,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,73 Tr | 53,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 694,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,00 Tr | -81,31% |
Tổng tài sản | 14,19 T | -8,58% |
Tổng nợ | 8,65 T | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,68 Tr | 7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
239