Trang chủ4438 • TPE
add
Quang Viet Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,70 NT$ - 79,30 NT$
Phạm vi một năm
75,30 NT$ - 115,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 T TWD
Số lượng trung bình
88,00 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 16,41% |
Chi phí hoạt động | 398,69 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | -129,84 Tr | -12,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,71 | 3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,51 Tr | 78,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -14,37% |
Tổng tài sản | 19,64 T | 16,14% |
Tổng nợ | 9,53 T | 39,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,84 Tr | -12,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 T | -91,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,96 Tr | 150,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 T | 150,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,42 Tr | 77,12% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | -101,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
13.155