Trang chủ4438 • TYO
add
Welby Inc
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
359,00 ¥ - 363,00 ¥
Phạm vi một năm
264,00 ¥ - 572,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T JPY
Số lượng trung bình
72,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,00 Tr | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 246,00 Tr | 23,62% |
Thu nhập ròng | -167,00 Tr | -32,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,17 | -12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,50 Tr | -21,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,00 Tr | -37,11% |
Tổng tài sản | 978,00 Tr | -24,65% |
Tổng nợ | 296,00 Tr | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,00 Tr | -32,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
54