Trang chủ4439 • TYO
add
Toumei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.936,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.946,00 ¥ - 2.010,00 ¥
Phạm vi một năm
1.127,00 ¥ - 2.549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,83 T JPY
Số lượng trung bình
29,23 N
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,59 T | 33,89% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 20,42% |
Thu nhập ròng | 683,00 Tr | 97,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | 47,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 79,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | 25,94% |
Tổng tài sản | 14,67 T | 29,06% |
Tổng nợ | 5,98 T | 27,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 683,00 Tr | 97,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
512