Trang chủ4441 • TYO
add
Tobila Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.044,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.028,00 ¥ - 1.066,00 ¥
Phạm vi một năm
599,00 ¥ - 1.066,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,20 T JPY
Số lượng trung bình
28,50 N
Tỷ số P/E
18,34
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,18 Tr | 19,11% |
Chi phí hoạt động | 229,75 Tr | 17,22% |
Thu nhập ròng | 181,14 Tr | 15,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,91 | -3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,88 Tr | 10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 17,03% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 22,55% |
Tổng nợ | 2,37 T | 41,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,14 Tr | 15,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
83