Trang chủ4441 • TYO
add
Tobila Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.182,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.190,00 ¥ - 1.205,00 ¥
Phạm vi một năm
782,00 ¥ - 1.341,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 T JPY
Số lượng trung bình
39,10 N
Tỷ số P/E
18,91
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 730,70 Tr | 15,41% |
Chi phí hoạt động | 342,11 Tr | 28,09% |
Thu nhập ròng | 109,57 Tr | -19,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,00 | -29,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,67 Tr | -12,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 22,52% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 23,57% |
Tổng nợ | 2,79 T | 45,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,57 Tr | -19,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
83