Trang chủ4443 • TYO
add
Sansan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.806,00 ¥ - 1.838,00 ¥
Phạm vi một năm
1.630,00 ¥ - 2.614,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
228,61 T JPY
Số lượng trung bình
687,98 N
Tỷ số P/E
219,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,70%
OSPTX
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,28 T | 28,16% |
Chi phí hoạt động | 10,26 T | 18,81% |
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | 180,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 162,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,75 Tr | 1.162,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,54 T | 18,30% |
Tổng tài sản | 43,73 T | 13,73% |
Tổng nợ | 28,76 T | 21,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | 180,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.235