Trang chủ4445 • TYO
add
Living Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.115,00 ¥ - 3.125,00 ¥
Phạm vi một năm
1.347,00 ¥ - 3.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T JPY
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
24,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,00 Tr | -1,42% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 65,50 Tr | 39,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 41,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,50 Tr | 54,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 80,29% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 58,16% |
Tổng nợ | 1,74 T | 166,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,50 Tr | 39,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 83,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
102