Trang chủ4446 • TYO
add
Link-U Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.309,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.036,00 ¥ - 1.297,00 ¥
Phạm vi một năm
293,00 ¥ - 1.814,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,68 T JPY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
101,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 487,81 Tr | -4,73% |
Thu nhập ròng | 93,50 Tr | 146,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 161,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,06 Tr | -12,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -12,91% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 23,35% |
Tổng nợ | 3,08 T | 65,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,50 Tr | 146,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
192