Trang chủ4449 • TYO
add
Giftee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.143,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.157,00 ¥ - 1.221,00 ¥
Phạm vi một năm
977,00 ¥ - 1.954,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,85 T JPY
Số lượng trung bình
627,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 37,79% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 43,20% |
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | 58,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,59 T | 36,22% |
Tổng tài sản | 41,35 T | 43,72% |
Tổng nợ | 32,12 T | 63,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | 58,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
585