Trang chủ445090 • KOSDAQ
add
Asicland Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.800,00 ₩ - 30.500,00 ₩
Phạm vi một năm
22.050,00 ₩ - 43.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
326,15 T KRW
Số lượng trung bình
50,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,18 T | 14,17% |
Chi phí hoạt động | 6,15 T | 40,53% |
Thu nhập ròng | -6,13 T | -9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,93 | 4,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 T | 30,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,87 T | -14,76% |
Tổng tài sản | 190,91 T | 12,92% |
Tổng nợ | 125,25 T | 63,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,13 T | -9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,88 T | 4.187,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 533,93 Tr | -93,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,16 Tr | -82,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,86 T | 91,97% |
Dòng tiền tự do | 17,83 T | 766,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web