Trang chủ445680 • KOSDAQ
add
Curiox BioSystems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.000,00 ₩ - 37.100,00 ₩
Phạm vi một năm
13.200,00 ₩ - 40.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
555,54 T KRW
Số lượng trung bình
182,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,85 Tr | -41,93% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | -11,42% |
Thu nhập ròng | -3,62 T | -36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -392,40 | -134,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 T | 10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,32 T | 64,82% |
Tổng tài sản | 67,88 T | 22,39% |
Tổng nợ | 22,26 T | 377,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 T | -36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 T | -33,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,01 T | -98,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,92 Tr | 64,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,86 T | -70,51% |
Dòng tiền tự do | -1,80 T | -28,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
24