Trang chủ446150 • KOSDAQ
add
Yuanta 12 Special Purpose Acqist Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.125,00 ₩ - 2.125,00 ₩
Phạm vi một năm
2.015,00 ₩ - 2.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 T KRW
Số lượng trung bình
90,95 N
Tỷ số P/E
58,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -14,16 Tr | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | -0,65% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -24,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -331,96 | 28,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,99 Tr | -13,31% |
Tổng tài sản | 10,97 T | 2,02% |
Tổng nợ | 1,13 T | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -24,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,44 Tr | -9,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,44 Tr | -9,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022