Trang chủ4462 • TYO
add
Ishihara Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.853,00 ¥
Phạm vi một năm
1.637,00 ¥ - 2.736,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,08 T JPY
Số lượng trung bình
26,22 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 8,48% |
Thu nhập ròng | 463,68 Tr | -10,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | -15,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,95 Tr | 14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 T | 21,13% |
Tổng tài sản | 27,00 T | -3,29% |
Tổng nợ | 5,10 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,68 Tr | -10,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1939
Trang web
Nhân viên
274