Trang chủ4464 • TYO
add
Soft99 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.639,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.618,00 ¥ - 1.649,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 1.807,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,71 T JPY
Số lượng trung bình
5,72 N
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 T | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 2,47% |
Thu nhập ròng | 877,00 Tr | 54,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | 51,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 41,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,35 T | 2,66% |
Tổng tài sản | 64,64 T | 3,35% |
Tổng nợ | 8,06 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 877,00 Tr | 54,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1954
Trang web
Nhân viên
811