Trang chủ4471 • TYO
add
Sanyo Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.905,00 ¥ - 4.965,00 ¥
Phạm vi một năm
3.310,00 ¥ - 5.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
116,14 T JPY
Số lượng trung bình
83,09 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,79 T | -14,94% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | -5,88% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 197,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 214,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 T | -2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,54 T | 30,79% |
Tổng tài sản | 186,16 T | -0,51% |
Tổng nợ | 34,94 T | -27,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 197,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 T | 111,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -988,00 Tr | 30,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,00 Tr | 14,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 T | 883,16% |
Dòng tiền tự do | 3,61 T | 93,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
1.680