Trang chủ4475 • TYO
add
Hennge KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.444,00 ¥ - 1.498,00 ¥
Phạm vi một năm
825,00 ¥ - 1.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,13 T JPY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
39,02
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 36,10% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 24,43% |
Thu nhập ròng | 385,01 Tr | 133,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | 71,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 602,49 Tr | 121,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | 28,25% |
Tổng tài sản | 8,97 T | 38,77% |
Tổng nợ | 5,25 T | 46,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,01 Tr | 133,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
311