Trang chủ4477 • TYO
add
Base Inc
Giá đóng cửa hôm trước
403,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
394,00 ¥ - 411,00 ¥
Phạm vi một năm
190,00 ¥ - 538,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,54 T JPY
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
106,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | 27,29% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 23,25% |
Thu nhập ròng | 322,00 Tr | 51,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 18,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,50 Tr | 91,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,53 T | 78,16% |
Tổng tài sản | 43,44 T | 10,35% |
Tổng nợ | 30,31 T | 15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,00 Tr | 51,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 12, 2012
Trang web
Nhân viên
304