Trang chủ4479 • TYO
add
Makuake Inc
Giá đóng cửa hôm trước
928,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
913,00 ¥ - 953,00 ¥
Phạm vi một năm
410,00 ¥ - 959,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T JPY
Số lượng trung bình
103,65 N
Tỷ số P/E
53,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 28,67% |
Chi phí hoạt động | 650,01 Tr | -11,20% |
Thu nhập ròng | 142,89 Tr | 304,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | 258,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,04 Tr | 464,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | 5,34% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 5,18% |
Tổng nợ | 1,71 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,89 Tr | 304,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 2013
Trang web
Nhân viên
165