Trang chủ4480 • TYO
add
Medley Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.015,00 ¥ - 3.105,00 ¥
Phạm vi một năm
2.665,00 ¥ - 4.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,53 T JPY
Số lượng trung bình
339,56 N
Tỷ số P/E
44,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,14 T | 36,90% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 51,07% |
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -116,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | -111,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,00 Tr | -29,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 136,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 T | -14,53% |
Tổng tài sản | 48,97 T | 58,45% |
Tổng nợ | 30,47 T | 139,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -116,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
1.487