Trang chủ4482 • TYO
add
WILLs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
784,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
785,00 ¥ - 801,00 ¥
Phạm vi một năm
555,00 ¥ - 829,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,74 T JPY
Số lượng trung bình
17,58 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 33,21% |
Chi phí hoạt động | 398,60 Tr | 12,06% |
Thu nhập ròng | 264,80 Tr | 46,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,90 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 6,12% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 11,79% |
Tổng nợ | 2,27 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,80 Tr | 46,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
112