Trang chủ4486 • TYO
add
Unite and Grow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
721,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ¥ - 739,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 785,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T JPY
Số lượng trung bình
12,21 N
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 687,00 Tr | 20,32% |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | — |
Tổng tài sản | 2,57 T | — |
Tổng nợ | 748,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
275