Trang chủ4487 • TYO
add
Spacemarket Inc
Giá đóng cửa hôm trước
357,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
346,00 ¥ - 359,00 ¥
Phạm vi một năm
207,00 ¥ - 555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T JPY
Số lượng trung bình
805,80 N
Tỷ số P/E
18,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,00 Tr | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 341,00 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | 67,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,00 Tr | 76,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 99,58% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 51,10% |
Tổng nợ | 2,03 T | 55,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
64