Trang chủ4488 • TYO
add
AI inside Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.030,00 ¥ - 3.140,00 ¥
Phạm vi một năm
2.950,00 ¥ - 11.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,12 T JPY
Số lượng trung bình
15,60 N
Tỷ số P/E
43,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 762,00 Tr | 11,73% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -80,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -82,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,00 Tr | -6,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | 15,36% |
Tổng tài sản | 7,24 T | 4,27% |
Tổng nợ | 2,15 T | -2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -80,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
121