Trang chủ448900 • KOSDAQ
add
PIM Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.850,00 ₩ - 46.550,00 ₩
Phạm vi một năm
11.300,00 ₩ - 74.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
278,61 T KRW
Số lượng trung bình
715,84 N
Tỷ số P/E
218,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,20 T | 24,58% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 12,57% |
Thu nhập ròng | 472,13 Tr | 22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -1,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -33,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,79 T | — |
Tổng tài sản | 82,78 T | — |
Tổng nợ | 26,63 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,13 Tr | 22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,76 Tr | -69,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,56 Tr | -4,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -646,68 Tr | 62,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -482,11 Tr | -279,75% |
Dòng tiền tự do | -497,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
95