Trang chủ4490 • TYO
add
VisasQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
828,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
825,00 ¥ - 835,00 ¥
Phạm vi một năm
715,00 ¥ - 1.888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T JPY
Số lượng trung bình
48,61 N
Tỷ số P/E
36,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 5,82% |
Chi phí hoạt động | 4,63 T | -14,82% |
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 102,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 102,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,25 Tr | 1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | 6,71% |
Tổng tài sản | 7,51 T | 2,98% |
Tổng nợ | 6,64 T | -4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 865,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 102,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
481