Trang chủ4491 • TYO
add
Computer Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.681,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.680,00 ¥ - 2.685,00 ¥
Phạm vi một năm
1.529,00 ¥ - 3.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T JPY
Số lượng trung bình
1,85 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 384,00 Tr | 10,66% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | 12,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,00 Tr | 24,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 11,86% |
Tổng tài sản | 5,39 T | 12,51% |
Tổng nợ | 1,54 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | 17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1981
Trang web
Nhân viên
731