Trang chủ4492 • TYO
add
Genetec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
613,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
601,00 ¥ - 615,00 ¥
Phạm vi một năm
446,00 ¥ - 1.124,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T JPY
Số lượng trung bình
17,26 N
Tỷ số P/E
14,84
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 15,06% |
Chi phí hoạt động | 586,00 Tr | 15,58% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -3,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | -16,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,00 Tr | -4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 62,69% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 26,58% |
Tổng nợ | 2,65 T | 38,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -3,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
347